Gói khám | Danh mục khám | Ý nghĩa | Giá(VNĐ) | TỔNG | Danh mục khám | ý nghĩa | giá | Tổng | |
Khám phụ khoa thường | Khám phụ khoa | Xem phụ khoa có bị viêm nhiễm hay không | 150,000 | ||||||
Phụ khoa cơ bản tuổi trung niên | Khám phụ khoa | Xem phụ khoa có bị viêm nhiễm hay không | 150,000 | 470,000 | |||||
Siêu âm tử cung và phần phụ | Phát hiện khối u của tử cung và buồng trứng | 240,000 | |||||||
soi dịch âm đạo ( VK Nhuộm soi, vi nấm nhuộm soi) | Xem phụ khoa viêm nhiễm do vi khuẩn, nấm loại nào | 80,000 | |||||||
Phụ khoa cơ bản tuổi trẻ (< 40 tuổi ) | Khám phụ khoa | Xem phụ khoa có bị viêm nhiễm hay không | 150,000 | 600,000 | |||||
Siêu âm tử cung và phần phụ | Phát hiện khối u của tử cung và buồng trứng | 240,000 | |||||||
soi dịch âm đạo ( VK Nhuộm soi, vi nấm nhuộm soi) | Xem phụ khoa viêm nhiễm do vi khuẩn, nấm loại nào | 80,000 | |||||||
Test Chlamydia | Tìm vi khuẩn Chlamydia gây nguy cơ vô sinh, viêm vùng chậu,… | 130,000 | |||||||
Tầm soát ung thư cổ tử cung cơ bản | Khám phụ khoa | Xem phụ khoa có bị viêm nhiễm hay không | 150,000 | 820,000 | |||||
Siêu âm tử cung và phần phụ | Phát hiện khối u của tử cung và buồng trứng | 240,000 | |||||||
soi dịch âm đạo ( VK Nhuộm soi, vi nấm nhuộm soi) | Xem phụ khoa viêm nhiễm do vi khuẩn, nấm loại nào | 80,000 | |||||||
papmear | Phát hiện sớm tế bào tiền ung thư và UT tại Cổ tử cung | 350,000 | |||||||
Tầm soát ung thư cổ tử cung nâng cao | Khám phụ khoa | Xem phụ khoa có bị viêm nhiễm hay không | 150,000 | 2,120,000 | |||||
Siêu âm tử cung và phần phụ | Phát hiện khối u của tử cung và buồng trứng | 240,000 | |||||||
soi dịch âm đạo ( VK Nhuộm soi, vi nấm nhuộm soi) | Xem phụ khoa viêm nhiễm do vi khuẩn, nấm loại nào | 80,000 | |||||||
Thinpred | Phát hiện sớm tế bào tiền ung thư và ung thư tại cổ tử cung bằng công nghệ cao | 600,000 | |||||||
HPV 41 typ | Tìm virus HPV | 1,050,000 | |||||||
Tầm soát ung thư phụ khoa cơ bản (Buồng trứng và cổ tử cung) | Khám phụ khoa | Xem phụ khoa có bị viêm nhiễm hay không | 150,000 | 1,070,000 | |||||
Siêu âm tử cung và phần phụ | Phát hiện khối u của tử cung và buồng trứng | 240,000 | |||||||
soi dịch âm đạo ( VK Nhuộm soi, vi nấm nhuộm soi) | Xem phụ khoa viêm nhiễm do vi khuẩn, nấm loại nào | 80,000 | |||||||
papmear | Phát hiện sớm tế bào tiền ung thư và UT tại Cổ tử cung | 350,000 | |||||||
CA125 (XN máu) | Dấu ấn phát hiện sớm ung thư buồng trứng | 250,000 | |||||||
Tầm soát ung thư phụ khoa nâng cao (Buồng trứng và cổ tử cung) | Khám phụ khoa | Xem phụ khoa có bị viêm nhiễm hay không | 150,000 | 2,170,000 | |||||
Siêu âm tử cung và phần phụ | Phát hiện khối u của tử cung và buồng trứng | 240,000 | |||||||
soi dịch âm đạo ( VK Nhuộm soi, vi nấm nhuộm soi) | Xem phụ khoa viêm nhiễm do vi khuẩn, nấm loại nào | 80,000 | |||||||
Thinpred | Phát hiện sớm tế bào tiền ung thư và ung thư tại cổ tử cung bằng công nghệ cao | 600,000 | |||||||
HPV 24 typ | Tìm virus HPV | 850,000 | |||||||
CA125 (XN máu) | Dấu ấn phát hiện sớm ung thư buồng trứng | 250,000 | |||||||
Tầm soát ung thư vú cơ bản | khám vú | Phát hiện bất thường của tuyến vú và vùng ngực | 100,000 | 590,000 | |||||
siêu âm vú | Phát hiện các khối u vùng vú | 240,000 | |||||||
CA153 (XN máu) | Dấu ấn phát hiện sớm ung thư vú | 250,000 | |||||||
Tầm soát ung thư Vú và phụ khoa cơ bản (Buồng trứng và cổ tử cung) | Khám phụ khoa | Xem phụ khoa có bị viêm nhiễm hay không | 150,000 | 1,660,000 | |||||
Siêu âm tử cung và phần phụ | Phát hiện khối u của tử cung và buồng trứng | 240,000 | |||||||
soi dịch âm đạo ( VK Nhuộm soi, vi nấm nhuộm soi) | Xem phụ khoa viêm nhiễm do vi khuẩn, nấm loại nào | 80,000 | |||||||
papmear | Phát hiện sớm tế bào tiền ung thư và UT tại Cổ tử cung | 350,000 | |||||||
CA125 (XN máu) | Dấu ấn phát hiện sớm ung thư buồng trứng | 250,000 | |||||||
khám vú | Phát hiện bất thường của tuyến vú và vùng ngực | 100,000 | |||||||
siêu âm vú | Phát hiện các khối u vùng vú | 240,000 | |||||||
CA153 (XN máu) | Dấu ấn phát hiện sớm ung thư vú | 250,000 | |||||||
Tầm soát ung thư Vú và phụ khoa nâng cao (Buồng trứng và cổ tử cung) | Khám phụ khoa | Xem phụ khoa có bị viêm nhiễm hay không | 150,000 | 2,960,000 | |||||
Siêu âm tử cung và phần phụ | Phát hiện khối u của tử cung và buồng trứng | 240,000 | |||||||
soi dịch âm đạo ( VK Nhuộm soi, vi nấm nhuộm soi) | Xem phụ khoa viêm nhiễm do vi khuẩn, nấm loại nào | 80,000 | |||||||
Thinpred | Phát hiện sớm tế bào tiền ung thư và ung thư tại cổ tử cung bằng công nghệ cao | 600,000 | |||||||
HPV 41 typ | Tìm virus HPV | 1,050,000 | |||||||
CA125 (XN máu) | Dấu ấn phát hiện sớm ung thư buồng trứng | 250,000 | |||||||
khám vú | Phát hiện bất thường của tuyến vú và vùng ngực | 100,000 | |||||||
siêu âm vú | Phát hiện các khối u vùng vú | 240,000 | |||||||
CA153 (XN máu) | Dấu ấn phát hiện sớm ung thư vú | 250,000 | |||||||
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TIỀN HÔN NHÂN CƠ BẢN (Nữ đã QHTD)- Gói khám trước mang thai | Khám phụ khoa (Tư vấn và kết luận sức khỏe) | Xem phụ khoa có bị viêm nhiễm hay không | 150,000 | 2,010,000 | Khám nam khoa (Tư vấn và kết luận sức khỏe) | Xem có bất thường về bộ phận sinh dục không | 150,000 | 1,950,000 | |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | Đánh giá số lượng, chất lượng máu xem có bị thiếu máu, nhiễm trùng hay mang gen lặn thalassemia ko | 110,000 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | Đánh giá số lượng, chất lượng máu xem có bị thiếu máu, nhiễm trùng hay mang gen lặn thalassemia ko | 110,000 | ||||
Định nhóm máu (ABO, Rh) | xác định nhóm máu xem có mang nhóm máu hiếm ko để tư vấn về bất thường nhóm máu mẹ con | 130,000 | Định nhóm máu (ABO, Rh) | xác định nhóm máu xem có mang nhóm máu hiếm ko | 130,000 | ||||
Chức năng gan: AST, ALT | đánh giá chức năng gan | 90,000 | Chức năng gan: AST, ALT | Đánh giá chức năng gan | 90,000 | ||||
Chức năng thận: Ure, creatinin | đánh giá chức năng thận | 110,000 | Chức năng thận: Ure, creatinin | Đánh giá chức năng thận | 110,000 | ||||
Glucose máu (Lúc đói) | đánh giá đường máu tại thời điểm lấy mẫu | 45,000 | Glucose máu (Lúc đói) | Đánh giá đường máu tại thời điểm lấy máu | 45,000 | ||||
HIV test | đánh giá xem có bị nhiễm HIV ko tư vấn phòng lây nhiễm từ mẹ sang con | 95,000 | HIV test | Tìm xem có nhiễm virus HIV ko, tư vấn phòng lây nhiễm sang cho vợ | 95,000 | ||||
HbsAg test | Đánh giá xem có bị viêm gan B ko | 100,000 | HbsAg test | Xem có bị nhiễm viêm gan b ko, tư vấn phòng lây nhiễm sang cho vợ | 100,000 | ||||
HCV test | Đánh giá xem có bị viêm gan C ko | 85,000 | HCV test | Xem có bị nhiễm viêm gan C ko, tư vấn phòng lây nhiễm sang cho vợ | 85,000 | ||||
Giang mai test | Đánh giá xem có bị nhiễm giang mai ko | 90,000 | Giang mai test | Xem có bị nhiễm giang mai ko, tư vấn phòng lây nhiễm cho vợ | 90,000 | ||||
Tổng phân tích nước tiểu | Đánh giá viêm nhiễm đường tiết niệu, viêm cầu thận | 65,000 | Tổng phân tích nước tiểu | Đánh giá xem có bị viêm đường tiết liệu, viêm cầu thận ko | 65,000 | ||||
Siêu âm ổ bụng | Phát hiện các khối u ở gan, mật, thận, tuỵ,… | 240,000 | Siêu âm ổ bụng | Phát hiện các khối u ở gan, mật, thận, tuỵ,… | 240,000 | ||||
Siêu âm tử cung – phần phụ | Phát hiện khối u của tử cung và buồng trứng | 240,000 | Siêu âm tinh hoàn | Đánh giá xem tinh hoàn có già bất thường không, chức năng của tinh hoàn | 240,000 | ||||
Chlamydia test | Tìm vi khuẩn Chlamydia gây nguy cơ vô sinh, viêm vùng chậu,… | 130,000 | Tinh dịch đồ | Đánh giá chất lượng của tinh trùng thông qua đó đánh giá khả năng sinh sản | 400,000 | ||||
Vi khuẩn nhuộm soi | Tìm vi khuẩn gây viêm nhiễm phụ khoa | 40,000 | |||||||
vi nấm nhuộm soi | Tìm nấm gây viêm nhiễm phụ khoa | 40,000 | |||||||
Soi cổ tử cung | Phát hiện những bất thường ở cổ tử cung như lộ tuyến, vết trắng, viêm cổ tử cung,… | 250,000 | |||||||
GÓI KHÁM SỨC KHỎE TIỀN HÔN NHÂN NÂNG CAO (Nữ đã QHTD- Nam) | Khám phụ khoa (Tư vấn và kết luận sức khỏe) | Xem phụ khoa có bị viêm nhiễm hay không | 150,000 | 7,100,000 | Khám nam khoa (Tư vấn và kết luận sức khỏe) | Xem có bất thường về bộ phận sinh dục không | 150,000 | 3,390,000 | |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | Đánh giá số lượng, chất lượng máu xem có bị thiếu máu, nhiễm trùng hay mang gen lặn thalassemia ko | 110,000 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | Đánh giá số lượng, chất lượng máu xem có bị thiếu máu, nhiễm trùng hay mang gen lặn thalassemia ko | 110,000 | ||||
Định nhóm máu (ABO, Rh) | xác định nhóm máu xem có mang nhóm máu hiếm ko để tư vấn về bất thường nhóm máu mẹ con | 130,000 | Định nhóm máu (ABO, Rh | xác định nhóm máu xem có mang nhóm máu hiếm ko | 130,000 | ||||
Chức năng gan: AST, ALT | đánh giá chức năng gan | 90,000 | Chức năng gan: AST, ALT | Đánh giá chức năng gan | 90,000 | ||||
Chức năng thậnL Ure, creatinin | đánh giá chức năng thận | 110,000 | Chức năng thậnL Ure, creatinin | Đánh giá chức năng thận | 110,000 | ||||
Glucose máu | đánh giá đường máu tại thời điểm lấy mẫu | 45,000 | Glucose máu | Đánh giá đường máu tại thời điểm lấy máu | 45,000 | ||||
HIV test | đánh giá xem có bị nhiễm HIV ko tư vấn phòng lây nhiễm từ mẹ sang con | 95,000 | HIV test | Tìm xem có nhiễm virus HIV ko, tư vấn phòng lây nhiễm sang cho vợ | 95,000 | ||||
HbsAg test | Đánh giá xem có bị viêm gan B ko | 100,000 | HbsAg test | Xem có bị nhiễm viêm gan b ko, tư vấn phòng lây nhiễm sang cho vợ | 100,000 | ||||
HCV test | Đánh giá xem có bị viêm gan C ko | 85,000 | HCV test | Xem có bị nhiễm viêm gan C ko, tư vấn phòng lây nhiễm sang cho vợ | 85,000 | ||||
giang mai test | Đánh giá xem có bị nhiễm giang mai ko | 90,000 | TPHA test | Xem có bị nhiễm giang mai ko, tư vấn phòng lây nhiễm cho vợ | 90,000 | ||||
Tổng phân tích nước tiểu | Đánh giá viêm nhiễm đường tiết niệu, viêm cầu thận | 65,000 | Tổng phân tích nước tiểu | Đánh giá xem có bị viêm đường tiết liệu, viêm cầu thận ko | 65,000 | ||||
Định lượng Cholesterol toàn phần, Triglycerid | Đánh giá bệnh lý về mỡ máu, rối loại chuyển hoá, xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tăng huyết áp,… | 105,000 | Định lượng Cholesterol toàn phần, Triglycerid | Đánh giá bệnh lý về mỡ máu, rối loại chuyển hoá, xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tăng huyết áp,… | 105,000 | ||||
Định lượng Protein toàn phần, Albumin | Đánh giá lượng đạm trong máu | 90,000 | Định lượng Protein toàn phần, Albumin | Đánh giá lượng đạm trong máu | 90,000 | ||||
Định lượng hormon tuyến giáp T3 | Phát hiện bất thường về chức năng tuyến giáp như cường giáp hay suy giáp,… | 120,000 | Định lượng hormon tuyến giáp T3 | Phát hiện bất thường về chức năng tuyến giáp như cường giáp hay suy giáp,… | 120,000 | ||||
FT4 | 120,000 | FT4 | 120,000 | ||||||
TSH | 165,000 | TSH | 165,000 | ||||||
Định lượng Testosterol | Đánh giá nội tiết của phụ nữ thông qua xét nghiệm này đánh gía chức năng sinh sản của người phụ nữ | 200,000 | Định lượng Testosterol | Đánh giá nội tiết sinh sản của nam giới | 200,000 | ||||
Định lượng FSH | 200,000 | Định lượng FSH | 200,000 | ||||||
Định lượng LH | 200,000 | Định lượng LH | 200,000 | ||||||
Định lượng Prrolactin | 200,000 | ||||||||
Định lượng Estradiol | 200,000 | ||||||||
Định lượng Prrogesterol | 200,000 | ||||||||
Định lượng AMH | 900,000 | ||||||||
Vi khuẩn nhuộm soi | Tìm nấm, vi khuẩn, gây viêm nhiễm phụ khoa | 40,000 | |||||||
vi nấm nhuộm soi | 40,000 | ||||||||
Soi sổ tử cung | Phát hiện những bất thường ở cổ tử cung như lộ tuyến, vết trắng, viêm cổ tử cung,… | 250,000 | |||||||
Chlamydia PCR | Tìm vi khuẩn Chlamydia gây nguy cơ vô sinh, viêm vùng chậu,… | 450,000 | |||||||
HPV 41 typ | Tìm virus HPV | 950,000 | |||||||
Thinpred (TB cổ tử cung) | Phát hiện sớm tế bào tiền ung thư và ung thư tại cổ tử cung bằng công nghệ cao | 600,000 | |||||||
Siêu âm ổ bụng | Phát hiện các khối u ở gan, mật, thận, tuỵ,… | 240,000 | |||||||
Siêu âm tử cung – phần phụ | Phát hiện khối u của tử cung và buồng trứng | 240,000 | Siêu âm ổ bụng | Phát hiện các khối u ở gan, mật, thận, tuỵ,… | 240,000 | ||||
siêu âm tuyến giáp | Phát hiện những khối u, bất thường của tuyến giáp | 240,000 | Siêu âm tinh hoàn | Đánh giá xem tinh hoàn có già bất thường không, chức năng của tinh hoàn | 240,000 | ||||
Siêu âm tuyến vú hai bên | Phát hiện các khối u vùng vú | 240,000 | siêu âm tuyến giáp | Phát hiện những khối u, bất thường của tuyến giáp | 240,000 | ||||
tinh dịch đồ | Đánh giá chất lượng của tinh trùng thông qua đó đánh giá khả năng sinh sản | 400,000 | |||||||
GÓI KHÁM SỨC KHỎE NỮ ĐỊNH KỲ | Khám phụ khoa (Tư vấn và kết luận sức khỏe) | Xem phụ khoa có bị viêm nhiễm hay không | 150,000 | 4,590,000 | |||||
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | Đánh giá số lượng, chất lượng máu xem có bị thiếu máu, nhiễm trùng hay mang gen lặn thalassemia ko | 110,000 | |||||||
Chức năng gan: AST, ALT, GGT | đánh giá chức năng gan | 135,000 | |||||||
Billirubil toàn phần, trực tiếp | đánh giá chức năng mật | 70,000 | |||||||
Chức năng thận Ure, creatinin | đánh giá chức năng thận | 110,000 | |||||||
Acid uric | Đánh giá xem có bị gout ko | 65,000 | |||||||
Glucose máu | đánh giá đường máu tại thời điểm lấy mẫu | 45,000 | |||||||
HbA1C | phát hiện các biến chứng tiểu đường | 170,000 | |||||||
Định lượng Cholesterol toàn phần, triglycerid | Đánh giá bệnh lý về mỡ máu, rối loại chuyển hoá, xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tăng huyết áp,… | 105,000 | |||||||
LDL – C, HDL – C | 120,000 | ||||||||
Định lượng hormon tuyến giáp T3 | Phát hiện bất thường về chức năng tuyến giáp như cường giáp hay suy giáp,… | 120,000 | |||||||
FT4 | 120,000 | ||||||||
TSH | 165,000 | ||||||||
HIV test | đánh giá xem có bị nhiễm HIV ko tư vấn phòng lây nhiễm từ mẹ sang con | 95,000 | |||||||
HbsAg test | Đánh giá xem có bị viêm gan B ko | 100,000 | |||||||
HCV test | Đánh giá xem có bị viêm gan C ko | 85,000 | |||||||
Tổng phân tích nước tiểu | Đánh giá viêm nhiễm đường tiết niệu, viêm cầu thận | 65,000 | |||||||
Vi khuẩn nhuộm soi | Tìm nấm, vi khuẩn, gây viêm nhiễm phụ khoa | 60,000 | |||||||
vi nấm nhuộm soi | 60,000 | ||||||||
Chlamydia TEST | Tìm vi khuẩn Chlamydia gây nguy cơ vô sinh, viêm vùng chậu,… | 130,000 | |||||||
HPV 41 typ | Tìm virus HPV | 950,000 | |||||||
Thinpred (TB cổ tử cung) | Phát hiện sớm tế bào tiền ung thư và ung thư tại cổ tử cung bằng công nghệ cao | 600,000 | |||||||
Siêu âm ổ bụng | Phát hiện các khối u ở gan, mật, thận, tuỵ,… | 240,000 | |||||||
Siêu âm tử cung – phần phụ | Phát hiện khối u của tử cung và buồng trứng | 240,000 | |||||||
siêu âm tuyến giáp | Phát hiện những khối u, bất thường của tuyến giáp | 240,000 | |||||||
Siêu âm tuyến vú hai bên | Phát hiện bất thường của tuyến vú và vùng ngực | 240,000 | |||||||
Tầm soát ung thư thường gặp ở phụ nữ cơ bản (Vú, buồng trứng, cổ tử cung và tuyến giáp) | Khám phụ khoa | Xem phụ khoa có bị viêm nhiễm hay không | 150,000 | 2,305,000 | |||||
Siêu âm tử cung và phần phụ | Phát hiện khối u của tử cung và buồng trứng | 240,000 | |||||||
soi dịch âm đạo ( VK Nhuộm soi, vi nấm nhuộm soi) | Xem phụ khoa viêm nhiễm do vi khuẩn, nấm loại nào | 80,000 | |||||||
papmear | Phát hiện sớm tế bào tiền ung thư và UT tại Cổ tử cung | 350,000 | |||||||
CA125 (XN máu) | Dấu ấn phát hiện sớm ung thư buồng trứng | 250,000 | |||||||
khám vú | Phát hiện bất thường của tuyến vú và vùng ngực | 100,000 | |||||||
siêu âm vú | Phát hiện các khối u vùng vú | 240,000 | |||||||
CA153 (XN máu) | Dấu ấn phát hiện sớm ung thư vú | 250,000 | |||||||
siêu âm tuyến giáp | Phát hiện những khối u, bất thường của tuyến giáp | 240,000 | |||||||
Định lượng hormon tuyến giáp T3 | Phát hiện bất thường về chức năng tuyến giáp như cường giáp hay suy giáp,… | 120,000 | |||||||
FT4 | 120,000 | ||||||||
TSH | 165,000 | ||||||||
Tầm soát ung thư thường gặp ở phụ nữ nâng cao (Vú và buồng trứng, cổ tử cung và tuyến giáp) | Khám phụ khoa | Xem phụ khoa có bị viêm nhiễm hay không | 150,000 | 3,605,000 | |||||
Siêu âm tử cung và phần phụ | Phát hiện khối u của tử cung và buồng trứng | 240,000 | |||||||
soi dịch âm đạo ( VK Nhuộm soi, vi nấm nhuộm soi) | Xem phụ khoa viêm nhiễm do vi khuẩn, nấm loại nào | 80,000 | |||||||
Thinpred | Phát hiện sớm tế bào tiền ung thư và ung thư tại cổ tử cung bằng công nghệ cao | 600,000 | |||||||
HPV 41 typ | Tìm virus HPV | 1,050,000 | |||||||
CA125 (XN máu) | Dấu ấn phát hiện sớm ung thư buồng trứng | 250,000 | |||||||
khám vú | Phát hiện bất thường của tuyến vú và vùng ngực | 100,000 | |||||||
siêu âm vú | Phát hiện các khối u vùng vú | 240,000 | |||||||
CA153 (XN máu) | Dấu ấn phát hiện sớm ung thư vú | 250,000 | |||||||
siêu âm tuyến giáp | Phát hiện những khối u, bất thường của tuyến giáp | 240,000 | |||||||
Định lượng hormon tuyến giáp T3 | Phát hiện bất thường về chức năng tuyến giáp như cường giáp hay suy giáp,… | 120,000 | |||||||
FT4 | 120,000 | ||||||||
TSH | 165,000 |