
Trong quá trình mang thai, việc thực hiện các xét nghiệm định kỳ là rất quan trọng để theo dõi sức khỏe của mẹ và sự phát triển của thai nhi. Các xét nghiệm này giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn và đưa ra biện pháp can thiệp kịp thời. Dưới đây là một số xét nghiệm cơ bản và xét nghiệm đặc biệt trong thai kỳ:
1. Xét Nghiệm Cơ Bản
Xét nghiệm máu:
Đánh giá sức khỏe tổng quát của mẹ, phát hiện các bệnh lý như thiếu máu, nhiễm HIV, viêm gan B, và giang mai.
Thời điểm thực hiện: Thường được thực hiện ở lần khám thai đầu tiên và trong suốt thai kỳ nếu có nguy cơ.
Xét nghiệm nước tiểu:
Kiểm tra sự hiện diện của protein, đường, và vi khuẩn trong nước tiểu, giúp phát hiện các vấn đề như tiểu đường thai kỳ hoặc nhiễm trùng đường tiểu.
Thời điểm thực hiện: Xét nghiệm nước tiểu thường xuyên trong các lần khám thai.
Siêu âm:
Theo dõi sự phát triển của thai nhi, xác định giới tính, và phát hiện các bất thường.
Thời điểm thực hiện: Thường từ 6-8 tuần và trong suốt thai kỳ.
2. Xét Nghiệm Chức Năng Tuyến Giáp
Kiểm tra mức độ hormone tuyến giáp (TSH, T3, T4) trong cơ thể để đảm bảo rằng tuyến giáp hoạt động bình thường. Rối loạn tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
Thời điểm thực hiện: Nên thực hiện xét nghiệm này ở lần khám thai đầu tiên, đặc biệt nếu mẹ có tiền sử bệnh lý tuyến giáp.
3. Xét Nghiệm Tiểu Đường Thai Kỳ
Đánh giá nguy cơ mắc tiểu đường thai kỳ, tình trạng xảy ra khi cơ thể không thể sản xuất đủ insulin để kiểm soát mức đường huyết trong thời gian mang thai.
Phương pháp:
Xét nghiệm glucose máu: Thực hiện xét nghiệm glucose huyết lúc đói và sau khi ăn.
Xét nghiệm dung nạp glucose: Mẹ bầu sẽ uống một lượng đường và được đo lượng glucose trong máu sau 1-2 giờ.
Thời điểm thực hiện: Thường vào tuần 24-28 của thai kỳ.
4. Xét Nghiệm Di Truyền (NIPT)
Phát hiện các bất thường di truyền như hội chứng Down, hội chứng Edwards và hội chứng Patau bằng cách phân tích DNA tự do trong máu mẹ.
Thời điểm thực hiện: Có thể thực hiện từ tuần thứ 10 trở đi.
5. Xét Nghiệm Mẫu Nước Ối (Amniocentesis)
Được thực hiện để phát hiện các bất thường di truyền hoặc bệnh lý nhiễm sắc thể trong thai nhi bằng cách phân tích mẫu nước ối.
Thời điểm thực hiện: Thường được thực hiện từ tuần 15-20 của thai kỳ nếu có nguy cơ cao về bất thường di truyền.