Lạc nội mạc tử cung là một trong những bệnh phụ khoa phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bệnh không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, chất lượng cuộc sống của người mắc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về lạc nội mạc tử cung, nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả.
1. Lạc nội mạc tử cung là gì?
Lạc nội mạc tử cung là tình trạng mô nội mạc tử cung phát triển bên ngoài long tử cung. Chúng bám vào trong lớp cơ tử cung (bệnh tuyến cơ tử cung – Adenomyossis), buồng trứng, vòi trứng, bàng quang… và tiếp tục phát triển như mô niêm mạc tử cung bình thường. Khi đến kỳ kinh nguyệt, những mô này cũng bong tróc nhưng không thể thoát ra ngoài, gây viêm, đau đớn và ảnh hưởng đến cơ quan sinh sản.
2. Nguyên nhân gây lạc nội mạc tử cung
Hiện nay, nguyên nhân chính xác của lạc nội mạc tử cung chưa được xác định rõ ràng, nhưng các nghiên cứu chỉ ra một số yếu tố có thể góp phần gây bệnh, bao gồm:
- Trào ngược kinh nguyệt: Đây là giả thuyết phổ biến nhất. Khi kinh nguyệt chảy ngược từ tử cung qua ống dẫn trứng vào khoang bụng, một số tế bào nội mạc tử cung có thể bám vào các cơ quan khác và phát triển.
- Yếu tố di truyền: Nếu mẹ hoặc chị gái bị lạc nội mạc tử cung, nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng cao hơn. Điều này cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh.
- Rối loạn miễn dịch: Hệ miễn dịch suy yếu có thể khiến cơ thể không nhận diện và tiêu diệt các tế bào nội mạc tử cung nằm ngoài tử cung, tạo điều kiện cho chúng phát triển.
- Sự biến đổi tế bào phúc mạc: Một số nghiên cứu cho rằng tế bào của phúc mạc có thể biến đổi thành tế bào nội mạc tử cung do tác động của nội tiết tố hoặc các yếu tố khác.
- Phẫu thuật tử cung hoặc sinh mổ: Các thủ thuật phẫu thuật như sinh mổ, cắt u xơ tử cung có thể làm các tế bào nội mạc tử cung di chuyển đến vị trí khác và phát triển thành lạc nội mạc tử cung.
3. Triệu chứng của lạc nội mạc tử cung
Lạc nội mạc tử cung có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp:
- Đau bụng kinh dữ dội: Đây là triệu chứng điển hình nhất của bệnh. Cơn đau thường kéo dài và dữ dội hơn so với đau bụng kinh thông thường, có thể lan xuống vùng thắt lưng và đùi.
- Đau khi quan hệ tình dục: Nhiều phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung cảm thấy đau khi quan hệ, đặc biệt là khi mô nội mạc phát triển ở vùng chậu.
- Kinh nguyệt bất thường: Chu kỳ kinh nguyệt có thể bị rối loạn, rong kinh hoặc có máu đông nhiều hơn bình thường.
- Đau khi đi tiểu hoặc đại tiện: Nếu mô lạc nội mạc tử cung phát triển ở bàng quang hoặc ruột, người bệnh có thể cảm thấy đau khi đi vệ sinh, kèm theo tình trạng táo bón hoặc tiêu chảy.
- Khó mang thai: Lạc nội mạc tử cung có thể gây viêm nhiễm, tạo sẹo và ảnh hưởng đến khả năng thụ thai, thậm chí dẫn đến vô sinh nếu không được điều trị kịp thời.
4. Chẩn đoán lạc nội mạc tử cung
Để chẩn đoán chính xác lạc nội mạc tử cung, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp sau:
- Khám phụ khoa: Kiểm tra xem có sự xuất hiện của các khối u hoặc mô sẹo trong vùng chậu hay không.
- Siêu âm: Giúp phát hiện khối u lạc nội mạc tử cung trong buồng trứng hoặc vùng chậu.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá chính xác vị trí và mức độ lan rộng của mô nội mạc tử cung.
- Nội soi ổ bụng: Đây là phương pháp chính xác nhất để xác định lạc nội mạc tử cung và đánh giá mức độ tổn thương.
5. Cách điều trị lạc nội mạc tử cung
Tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm:
- Sử dụng thuốc giảm đau: Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen hoặc naproxen có thể giúp giảm đau trong kỳ kinh nguyệt.
- Liệu pháp hormone: Các loại thuốc hormone như thuốc tránh thai, thuốc ức chế nội tiết tố GnRH có thể giúp giảm đau và ngăn chặn sự phát triển của mô lạc nội mạc tử cung.
- Phẫu thuật: Trong trường hợp nặng, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật nội soi để loại bỏ mô lạc nội mạc tử cung hoặc thậm chí cắt bỏ tử cung nếu cần thiết.
- Hỗ trợ sinh sản: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc mang thai, các phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) có thể là một giải pháp hiệu quả.
6. Cách phòng ngừa lạc nội mạc tử cung
Dù không có cách nào đảm bảo phòng tránh hoàn toàn, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng các biện pháp sau:
- Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân có thể làm tăng lượng estrogen, kích thích sự phát triển của mô nội mạc tử cung.
- Luyện tập thể dục thường xuyên: Giúp cân bằng nội tiết tố và giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Ăn uống lành mạnh: Bổ sung nhiều rau xanh, thực phẩm giàu omega-3 và hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều chất béo không lành mạnh.
- Tránh stress: Căng thẳng kéo dài có thể làm rối loạn nội tiết tố, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
Lạc nội mạc tử cung không chỉ gây đau đớn mà còn ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ. Nếu bạn có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh, hãy đi khám bác sĩ sớm để có phương pháp điều trị kịp thời. Bằng cách chủ động chăm sóc sức khỏe, bạn có thể kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Phòng Khám Sản Nhi Xét Nghiệm BS Kha Trâm CS2
|